🌟 공명선거 (公明選擧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명선거 (
공명선거
)
🌷 ㄱㅁㅅㄱ: Initial sound 공명선거
-
ㄱㅁㅅㄱ (
근무 시간
)
: 직장에서 자기가 맡은 일을 하는 정해진 시간.
None
🌏 THỜI GIAN LÀM VIỆC: Thời gian quy định làm việc ở nơi làm việc. -
ㄱㅁㅅㄱ (
공명선거
)
: 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거.
Danh từ
🌏 CUỘC BẦU CỬ CÔNG MINH: Cuộc bầu cử diễn ra đường đường chính chính, công minh và không có tiêu cực.
• Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8)