🌟 공명선거 (公明選擧)

Danh từ  

1. 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거.

1. CUỘC BẦU CỬ CÔNG MINH: Cuộc bầu cử diễn ra đường đường chính chính, công minh và không có tiêu cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공명선거 문화.
    Fair election culture.
  • 공명선거 실천.
    Practice fair elections.
  • 공명선거 정착.
    Resettlement of a fair elections.
  • 공명선거를 다짐하다.
    Promising a fair election.
  • 공명선거를 당부하다.
    Ask for a fair election.
  • 공명선거를 이루다.
    Achieve a fair election.
  • 공명선거를 치르다.
    Hold a fair election.
  • 최근 돈을 받은 유권자가 적발되어 공명선거 분위기를 흐리고 있다.
    The recent discovery of a paid voter has clouded the mood for a fair election.
  • 이번 총선은 투명하고 깨끗한 공명선거를 치렀다는 평가를 받고 있다.
    This general election is considered a transparent and clean fair election.
  • 공명선거를 이루려면 어떻게 해야 할까요?
    How do we get a fair election?
    공정한 선거 문화가 먼저 정착되어 있어야겠죠.
    A fair election culture must be established first.
Từ tham khảo 부정 선거(不正選擧): 정당하지 못한 수단이나 방법으로 치러진 선거.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명선거 (공명선거)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)