🌟 총선 (總選)

Danh từ  

1. 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

1. TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총선 결과.
    Results of the general election.
  • Google translate 총선 날짜.
    Election date.
  • Google translate 총선 실시.
    Hold general elections.
  • Google translate 총선 전략.
    General election strategy.
  • Google translate 총선이 열리다.
    A general election is held.
  • Google translate 총선을 치르다.
    Hold general elections.
  • Google translate 여당은 이번 총선에서 큰 승리를 거두었다.
    The ruling party won a big victory in this general election.
  • Google translate 총선을 앞두고 후보들이 치열한 선거전을 펼치고 있다.
    Candidates are waging a fierce campaign ahead of the general elections.
  • Google translate 이번 총선 결과는 어떻게 되었대?
    What's the result of this general election?
    Google translate 야당이 절반이 넘는 의석을 차지했어.
    The opposition party won more than half the seats.
Từ đồng nghĩa 총선거(總選擧): 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

총선: general election,そうせんきょ【総選挙】,élections générales, élections législatives,elecciones generales,انتخابات عامّة,парламентын сонгууль, улсын их хурлын сонгууль,tổng tuyển cử,การเลือกตั้งทั่วไป,pemilihan umum,всеобщие выборы,总选,国会议员选举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총선 (총ː선)

🗣️ 총선 (總選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160)