🌟 불출마 (不出馬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불출마 (
불출마
)
📚 Từ phái sinh: • 불출마하다: 선거에 입후보하지 아니하다.
🌷 ㅂㅊㅁ: Initial sound 불출마
-
ㅂㅊㅁ (
방충망
)
: 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.
Danh từ
🌏 LƯỚI CHẶN CÔN TRÙNG, LƯỚI CHỐNG MUỖI: Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào. -
ㅂㅊㅁ (
불출마
)
: 선거에 후보자로 나서지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TRANH CỬ, SỰ KHÔNG ĐỨNG RA ỨNG CỬ: Việc không đứng ra làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)