🌟 방충망 (防蟲網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방충망 (
방충망
)
🌷 ㅂㅊㅁ: Initial sound 방충망
-
ㅂㅊㅁ (
방충망
)
: 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.
Danh từ
🌏 LƯỚI CHẶN CÔN TRÙNG, LƯỚI CHỐNG MUỖI: Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào. -
ㅂㅊㅁ (
불출마
)
: 선거에 후보자로 나서지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TRANH CỬ, SỰ KHÔNG ĐỨNG RA ỨNG CỬ: Việc không đứng ra làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Hẹn (4)