🌟 방충망 (防蟲網)

Danh từ  

1. 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.

1. LƯỚI CHẶN CÔN TRÙNG, LƯỚI CHỐNG MUỖI: Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방충망을 설치하다.
    Install a screen.
  • Google translate 방충망을 치다.
    Hit the screen.
  • Google translate 벌레로 인한 질병을 예방하기 위해 방충망을 쳤다.
    Inflammation nets were set up to prevent insect-borne diseases.
  • Google translate 바람이 어찌나 세게 불었던지 창문에 설치한 방충망이 다 날아갔다.
    The wind was so strong that all the screens in the window were blown away.
  • Google translate 집안에 모기가 갑자기 많아진 것 같아서 창문을 살펴보니 방충망에 구멍이 나 있었다.
    There seemed to be a sudden increase of mosquitoes in the house, so i looked at the window and found a hole in the screen.

방충망: screen; mosquito net,ぼうちゅうもう【防虫網】。ぼうちゅうネット【防虫ネット】,rideau de tulle, moustiquaire,red anti-insectos,شبكة منع الحشرات,шавьж хорхойн хаалт, шавьж хорхойны тор,lưới chặn côn trùng, lưới chống muỗi,มุ้งลวด,jaring anti serangga, jaring nyamuk,сетка против насекомых,纱窗,防虫网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방충망 (방충망)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Hẹn (4)