🌟 방충망 (防蟲網)

Danh từ  

1. 벌레들이 들어오지 못하도록 창문 같은 곳에 치는 망.

1. LƯỚI CHẶN CÔN TRÙNG, LƯỚI CHỐNG MUỖI: Lưới chắn ở những nơi như cửa sổ để ngăn không cho sâu bọ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방충망을 설치하다.
    Install a screen.
  • 방충망을 치다.
    Hit the screen.
  • 벌레로 인한 질병을 예방하기 위해 방충망을 쳤다.
    Inflammation nets were set up to prevent insect-borne diseases.
  • 바람이 어찌나 세게 불었던지 창문에 설치한 방충망이 다 날아갔다.
    The wind was so strong that all the screens in the window were blown away.
  • 집안에 모기가 갑자기 많아진 것 같아서 창문을 살펴보니 방충망에 구멍이 나 있었다.
    There seemed to be a sudden increase of mosquitoes in the house, so i looked at the window and found a hole in the screen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방충망 (방충망)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)