🌟 총선 (總選)

Danh từ  

1. 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

1. TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총선 결과.
    Results of the general election.
  • 총선 날짜.
    Election date.
  • 총선 실시.
    Hold general elections.
  • 총선 전략.
    General election strategy.
  • 총선이 열리다.
    A general election is held.
  • 총선을 치르다.
    Hold general elections.
  • 여당은 이번 총선에서 큰 승리를 거두었다.
    The ruling party won a big victory in this general election.
  • 총선을 앞두고 후보들이 치열한 선거전을 펼치고 있다.
    Candidates are waging a fierce campaign ahead of the general elections.
  • 이번 총선 결과는 어떻게 되었대?
    What's the result of this general election?
    야당이 절반이 넘는 의석을 차지했어.
    The opposition party won more than half the seats.
Từ đồng nghĩa 총선거(總選擧): 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총선 (총ː선)

🗣️ 총선 (總選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365)