🌟 대내외적 (對內外的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대내외적 (
대ː내외적
) • 대내외적 (대ː내웨적
)
📚 Từ phái sinh: • 대내외(對內外): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
🌷 ㄷㄴㅇㅈ: Initial sound 대내외적
-
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia. -
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4)