🌟 대내외적 (對內外的)

Định từ  

1. 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는.

1. MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대내외적 문제.
    Internal and external problems.
  • Google translate 대내외적 상황.
    Internal and external circumstances.
  • Google translate 대내외적 요인.
    Internal and external factors.
  • Google translate 대내외적 이미지.
    Internal and external images.
  • Google translate 대내외적 조건.
    Internal and external conditions.
  • Google translate 국가가 당면한 대내외적 환경이 정책을 결정하는 과정에 반영되었다.
    The internal and external environment facing the state has been reflected in the process of determining policies.
  • Google translate 우리 회사는 대내외적 위기에 처할 때마다 전략 회의를 통해 해결책을 찾는다.
    Whenever our company is in an internal and external crisis, we seek solutions through strategic meetings.
  • Google translate 우리가 처한 대내외적 여건을 살펴볼 때 무리하게 일을 추진해서는 안 될 것이다.
    When looking at the internal and external conditions we are in, we shall not push ahead with our work too hard.
  • Google translate 유독 김 사장님은 회사의 광고에 크게 신경을 쓰시는 것 같아요.
    Mr. kim seems to be very concerned about the company's advertising.
    Google translate 맞습니다. 저희 회사는 광고를 통해 회사의 대내외적 이미지 향상에 힘쓰고 있습니다.
    That's right. our company is striving to improve its internal and external image through advertising.

대내외적: internal and external,ないがい【内外】。たいないたいがいてき【対内対外的】,,interno y externor, interior y exterior,داخل وخارج,гадаад, дотоодын,mang tính quan hệ trong ngoài,ที่มีความสัมพันธ์ภายในและภายนอก(ประเทศหรือบริษัท),urusan dalam dan luar, domestik dan internasional,внутренний и внешний,对内对外的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대내외적 (대ː내외적) 대내외적 (대ː내웨적)
📚 Từ phái sinh: 대내외(對內外): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)