🌟 대내외적 (對內外的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대내외적 (
대ː내외적
) • 대내외적 (대ː내웨적
)
📚 Từ phái sinh: • 대내외(對內外): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
🌷 ㄷㄴㅇㅈ: Initial sound 대내외적
-
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia. -
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)