🌟 대내외적 (對內外的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대내외적 (
대ː내외적
) • 대내외적 (대ː내웨적
)
📚 Từ phái sinh: • 대내외(對內外): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
🌷 ㄷㄴㅇㅈ: Initial sound 대내외적
-
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia. -
ㄷㄴㅇㅈ (
대내외적
)
: 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103)