🌟 공약 (公約)

  Danh từ  

1. 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. 또는 그런 약속.

1. SỰ CAM KẾT, LỜI CAM KẾT: Chính phủ, chính đảng, ứng cử viên... hứa với dân sẽ thực hiện việc gì đó trong thời gian tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선거 공약.
    Election pledges.
  • Google translate 공약을 내걸다.
    Make a pledge.
  • Google translate 공약을 내놓다.
    Come up with a pledge.
  • Google translate 공약을 실천하다.
    Practice your pledge.
  • Google translate 공약을 지키다.
    Keep one's word.
  • Google translate 공약으로 내세우다.
    Promote as a pledge.
  • Google translate 이번 선거에서 후보들이 내건 공약들이 다 비슷비슷했다.
    All the pledges made by the candidates in this election were similar.
  • Google translate 김 후보는 시내에 지하철을 개통하겠다는 공약을 내세웠다.
    Kim pledged to open the subway downtown.
  • Google translate 나는 선거를 할 때 주로 정당을 보는 편이야.
    I tend to look mainly at political parties in elections are held.
    Google translate 나는 공약과 정책을 보고 어느 쪽이 더 국민을 위해 일할 사람인지를 판단해.
    I look at the pledges and policies and judge which one is more willing to work for the people.

공약: pledge,こうやく【公約】,engagements pris en public, promesse électorale, programme électoral,promesa pública, compromiso público, promesa electoral,تعهُّد عامّ,мөрийн хөтөлбөр, амлалт,sự cam kết, lời cam kết,สัญญาประชาคม, คำมั่นสัญญาต่อประชาชน,janji publik,публичное обещание,承诺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공약 (공약) 공약이 (공야기) 공약도 (공약또) 공약만 (공양만)
📚 Từ phái sinh: 공약하다(公約하다): 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 공약 (公約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)