🌟 살포되다 (撒布 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살포되다 (
살포되다
) • 살포되다 (살포뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 살포(撒布): 액체나 가루, 가스 등을 뿌림., 돈이나 물건, 전단 등을 여러 사람에게 …
🌷 ㅅㅍㄷㄷ: Initial sound 살포되다
-
ㅅㅍㄷㄷ (
시판되다
)
: 상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㄷㄷ (
선포되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Sự thật hay nội dung nào đó được cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức. -
ㅅㅍㄷㄷ (
살포되다
)
: 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, ĐƯỢC RẮC: Chất lỏng, bột hay khí... được xịt hay rắc.
• Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)