🌟 살포되다 (撒布 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살포되다 (
살포되다
) • 살포되다 (살포뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 살포(撒布): 액체나 가루, 가스 등을 뿌림., 돈이나 물건, 전단 등을 여러 사람에게 …
🌷 ㅅㅍㄷㄷ: Initial sound 살포되다
-
ㅅㅍㄷㄷ (
시판되다
)
: 상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㄷㄷ (
선포되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Sự thật hay nội dung nào đó được cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức. -
ㅅㅍㄷㄷ (
살포되다
)
: 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, ĐƯỢC RẮC: Chất lỏng, bột hay khí... được xịt hay rắc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81)