🌟 시판되다 (市販 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시판되다 (
시ː판되다
) • 시판되다 (시ː판뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시판(市販): 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매함.
🌷 ㅅㅍㄷㄷ: Initial sound 시판되다
-
ㅅㅍㄷㄷ (
시판되다
)
: 상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㄷㄷ (
선포되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Sự thật hay nội dung nào đó được cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức. -
ㅅㅍㄷㄷ (
살포되다
)
: 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, ĐƯỢC RẮC: Chất lỏng, bột hay khí... được xịt hay rắc.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)