🌟 보선 (補選)

Danh từ  

1. ‘보궐 선거’를 줄여 이르는 말.

1. CUỘC BẦU CỬ BỔ SUNG, SỰ BẦU CỬ BỔ SUNG: Từ viết tắt của '보궐 선거'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의원 보선.
    Rep.
  • Google translate 보선 투표.
    Electoral vote.
  • Google translate 보선에서 당선되다.
    Be elected by the general election.
  • Google translate 보선에서 패배하다.
    Defeat in the election.
  • Google translate 보선으로 뽑다.
    Draw by wire.
  • Google translate 김 국회 의원은 보선으로 당선되어 뒤늦게 국회로 들어오게 되었다.
    Rep. kim was elected by a vote and was belatedly admitted to the national assembly.
  • Google translate 지방 의회의 공석 자리를 두고 의원직 후보자들이 보선 기간 동안 열심히 선거 운동을 하였다.
    Candidates for parliamentary seats campaigned hard during the election campaign for vacant seats in local councils.
  • Google translate 이번 보선 결과에 대해 어떻게 예상하십니까?
    How do you expect the results of this election?
    Google translate 이번 선거에서도 저희 당이 우세할 것 같습니다.
    Our party is likely to prevail in this election as well.

보선: by-election,,élection partielle,forma abreviada de elecciones parciales, elecciones complementarias,انتخابات فرعية، انتخابات خاصة، انتخابات إضافية,нөхөн сонгууль,cuộc bầu cử bổ sung, sự bầu cử bổ sung,การเลือกตั้งเสริม, การเลือกตั้งพิเศษ,pemilihan untuk posisi pengganti,дополнительные выборы,补选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보선 (보ː선)
📚 Từ phái sinh: 보선되다: 보충되어 뽑히다. 보선하다: 열차의 운전에 지장이 없도록 철도 선로를 관리ㆍ보호하여 안전을 유지하고 수선하…

🗣️ 보선 (補選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365)