🌟 보선 (補選)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보선 (
보ː선
)
📚 Từ phái sinh: • 보선되다: 보충되어 뽑히다. • 보선하다: 열차의 운전에 지장이 없도록 철도 선로를 관리ㆍ보호하여 안전을 유지하고 수선하…
🗣️ 보선 (補選) @ Ví dụ cụ thể
- 한 선거 후보자가 보선 결과를 보이콧을 해서 선거 관리 위원회가 조사에 나섰다. [보이콧 (boycott)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 보선
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365)