🌟 경선 (競選)

Danh từ  

1. 투표를 통하여 여러 후보 가운데 한 사람을 뽑는 선거.

1. SỰ BẦU CỬ, CUỘC TUYỂN CỬ: Việc chọn một người trong nhiều ứng cử viên thông qua việc bỏ phiếu thường diễn ra trong chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후보 경선.
    The primary of candidates.
  • Google translate 경선 과정.
    The primary process.
  • Google translate 경선 참여.
    Participating in the primary.
  • Google translate 경선을 거치다.
    Go through a primary.
  • Google translate 경선을 통하다.
    Through the primary.
  • Google translate 경선에 나서다.
    Enter the race.
  • Google translate 경선에서 승리하다.
    Win the race.
  • Google translate 경선에서 패배하다.
    Defeat in the primary.
  • Google translate 대통령 선거를 앞두고 각 정당은 대통령 후보 경선을 준비했다.
    In the run-up to the presidential election, each party prepared for the presidential nomination race.
  • Google translate 그는 당 대표를 선출하는 경선에서 절대 포기할 수 없다는 의지를 밝혔다.
    He expressed his determination never to give up in the race to elect a party leader.
  • Google translate 이번에 도지사 경선에 출마한 후보가 많나요?
    Are there many candidates running in the gubernatorial race this time?
    Google translate 아니요. 두 명밖에 없어요.
    No. there are only two of us.

경선: election,よびせん【予備選】。よびせんきょ【予備選挙】,élection à candidats multiples,elecciones,انتخاب,сонгууль,sự bầu cử, cuộc tuyển cử,การเลือกตั้ง,pemilihan umum,выборы,竞选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경선 (경ː선)

🗣️ 경선 (競選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273)