🌟 박탈하다 (剝奪 하다)

Động từ  

1. 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗다.

1. TƯỚC ĐOẠT, CƯỠNG ĐOẠT: Cưỡng đoạt của cải, quyền lợi hay tư cách... của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관직을 박탈하다.
    Disenfranchise.
  • Google translate 보직을 박탈하다.
    Disenfranchise.
  • Google translate 자유를 박탈하다.
    Disenfranchise freedom.
  • Google translate 재산을 박탈하다.
    Disenfranchise property.
  • Google translate 직위를 박탈하다.
    Disenfranchise.
  • Google translate 혜택을 박탈하다.
    Deprive of benefits.
  • Google translate 선거 관리 위원회는 불법 선거 활동을 한 후보자의 자격을 박탈하였다.
    The election commission disqualified a candidate for illegal election activities.
  • Google translate 사장은 공적 자금을 몰래 빼돌린 직원의 직위를 박탈하고 해고하였다.
    The president stripped and fired the position of an employee who secretly siphoned off public funds.
  • Google translate 저 수상자가 심사 위원들에게 뇌물을 줬다는 말이 있어.
    There's a saying that the winner bribed the judges.
    Google translate 정말? 그게 사실이면 협회에서 저 상금을 박탈할 수도 있겠네.
    Really? if that's true, the association could deprive us of that prize money.

박탈하다: deprive; forfeit,はくだつする【剥奪する】。とりあげる【取り上げる】,dépouiller quelqu'un de quelque chose, démunir quelqu'un de quelque chose, retirer quelque chose à quelqu'un,degradarse, quedarse usurpado, quedarse despojado,يحرم,дээрэмдэх, тонох, булаах,tước đoạt, cưỡng đoạt,ยึด, ตัด,  ถอน, ถอดถอน,merampas, merenggut,лишать; отнимать; отбирать; конфисковывать; снимать,剥夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박탈하다 (박탈하다)
📚 Từ phái sinh: 박탈(剝奪): 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.

🗣️ 박탈하다 (剝奪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78)