🌟 개헌되다 (改憲 되다)

Động từ  

1. 헌법이 고쳐지다.

1. HIẾN PHÁP ĐƯỢC SỬA ĐỔI: Hiến pháp được sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법이 개헌되는 절차.
    Procedure for the amendment of the law.
  • Google translate 개헌된 헌법.
    Constitutional amendment.
  • Google translate 개헌된 헌법은 민주주의의 성숙을 보여준 것이다.
    The constitutional amendment shows the maturity of democracy.
  • Google translate 대통령 선거 방식이 대표자에 의한 간접 선거에서 직접 선거로 개헌되었다.
    The presidential election system was revised from indirect elections by representatives to direct elections.
  • Google translate 이 책은 정치 제도와 법이 개헌되는 과정에 따른 근현대사의 흐름을 보여 준다.
    This book shows the flow of modern and contemporary history along the course of the political system and law constitutional amendment.

개헌되다: (constitution) be amended; be revised,かいけんされる【改憲される】,(Constitution) être révisé, être modifié, être amendé, être réformé,reformarse,يتعدّل الدستور,үндсэн хуульд засвар орох, үндсэн хууль шинэчлэгдэх, үндсэн хуульд нэмэлт өөрчлөлт орох,hiến pháp được sửa đổi,ได้รับการแก้ไข(รัฐธรรมนูญ),diamandemen, direvisi, diperbaharui, diperbaiki,,改宪,修宪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개헌되다 (개ː헌되다) 개헌되다 (개ː헌뒈다)
📚 Từ phái sinh: 개헌(改憲): 헌법을 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)