🌟 공보 (公報)

Danh từ  

1. 국가 기관이 각종 업무 및 활동 상황을 국민에게 널리 알림.

1. CÔNG BÁO, THÔNG TIN CHÍNH PHỦ: Việc cơ quan nhà nước thông báo rộng rãi đến toàn dân tình hình hoạt động và các công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선거 공보.
    Election announcement.
  • Google translate 공보 자료.
    Public information.
  • Google translate 공보 활동.
    Public affairs.
  • Google translate 공보를 살펴보다.
    Examine the official gazette.
  • Google translate 공보로 발표하다.
    Publish in a public gazette.
  • Google translate 우리 부서에서는 각 가정에 선거 공보를 보내는 일을 한다.
    Our department is responsible for sending election notices to each household.
  • Google translate 나는 서울 시에 대한 공보를 담당하고 있어 거의 매일 기자들과 만난다.
    I'm in charge of public information about seoul city and i meet with reporters almost every day.
  • Google translate 이 기관에서는 어떤 활동을 하고 있나요?
    What kind of activities does this organization do?
    Google translate 공보 자료를 보시면 상세하게 아실 수 있을 것입니다.
    You'll find out more by looking at the press release.
Từ tham khảo 사보(社報): 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 …

공보: official report,こうほう【広報・弘報】,information publique, bulletin officiel,información pública, comunicado público,بيان رسميّ,албан ёсны мэдээлэл, олон нийтэд мэдээлэх,công báo, thông tin chính phủ,ประกาศของทางราชการ, รายงานของทางราชการ, ประชาสัมพันธ์,penerangan,официальное сообщение; бюллетень,公报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공보 (공보)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155)