🌟 부정 (不正)

☆☆   Danh từ  

1. 옳지 않음. 또는 그런 행위.

1. (SỰ) BẤT CHÍNH: Sự không đúng. Hoặc hành vi như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입시 부정.
    Admission fraud.
  • Google translate 부정 선거.
    Negative election.
  • Google translate 부정 입학.
    Negative admission.
  • Google translate 부정 행위.
    Fraud.
  • Google translate 부정을 방지하다.
    Prevent injustice.
  • Google translate 부정을 저지르다.
    To commit injustice.
  • Google translate 선거 운동 중에 일어나는 부정을 방지하기 위해 법을 새로 제정하였다.
    A new law was enacted to prevent irregularities occurring during the election campaign.
  • Google translate 정의를 중요하게 생각하는 민준이는 사소한 부정이나 불의를 보고도 지나치는 법이 없다.
    Min-joon, who values justice, never goes too far after seeing minor negatives or injustice.
Từ tham khảo 비리(非理): 올바르지 않은 일.

부정: unlawfulness; illegitimacy,ふせい【不正】,injustice, malhonnêteté,negación, negativa, denegación, refutación,خطأ,шудрага бус, хууль бус, зохисгүй,(sự) bất chính,ความไม่ถูกต้อง, การทุจริต, ความไม่ซื่อสัตย์,kenegatifan,несправедливость; нечестность,不正当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정 (부정)
📚 Từ phái sinh: 부정하다(不正하다): 어떤 일이나 행동이 올바르지 않다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 부정 (不正) @ Giải nghĩa

🗣️ 부정 (不正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)