🌟 흥망성쇠 (興亡盛衰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥망성쇠 (
흥망성쇠
) • 흥망성쇠 (흥망성쉐
)
🌷 ㅎㅁㅅㅅ: Initial sound 흥망성쇠
-
ㅎㅁㅅㅅ (
흥망성쇠
)
: 잘되어 발전하거나 왕성해지는 것과 잘못되어 망하거나 약해지는 것.
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG VONG THÀNH BẠI: Cái được phát triển tốt hoặc trở nên hưng thịnh và cái bị sai lầm rồi bị hỏng hoặc bị kém đi.
• Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105)