🌟 흥망성쇠 (興亡盛衰)

Danh từ  

1. 잘되어 발전하거나 왕성해지는 것과 잘못되어 망하거나 약해지는 것.

1. SỰ HƯNG VONG THÀNH BẠI: Cái được phát triển tốt hoặc trở nên hưng thịnh và cái bị sai lầm rồi bị hỏng hoặc bị kém đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 흥망성쇠.
    The rise and fall of a nation.
  • Google translate 흥망성쇠의 반복.
    The rise and fall of a repeat.
  • Google translate 흥망성쇠가 달리다.
    Rise and fall.
  • Google translate 흥망성쇠를 거듭하다.
    Rise and fall.
  • Google translate 이 땅은 오랜 역사만큼 많은 왕조의 흥망성쇠를 겪어 왔다.
    This land has experienced the rise and fall of as many dynasties as its long history.
  • Google translate 나는 부정 부패를 척결하는 것에 나라의 흥망성쇠가 달려 있다고 생각한다.
    I think the rise and fall of the country depends on eradicating corruption.
  • Google translate 요즘에 왜 이렇게 모든 일이 잘 안 풀리는지 모르겠어.
    I don't know why everything's so bad these days.
    Google translate 모든 일에는 흥망성쇠가 있는 법이니 곧 일이 잘 풀리겠지.
    Everything's up and down, so it'll be all right soon.

흥망성쇠: fortune; vagaries of fortune; rise and fall; ups and downs,えいこせいすい【栄枯盛衰】。こうすい【興衰】。こうぼう【興亡】,essor, déclin, prospérité et affaiblissement,vicisitudes, altibajos,نهوض وسقوط,мандал мөхөл, хөгжил буурал,sự hưng vong thành bại,ความเจริญรุ่งเรืองและความเสื่อม, ความรุ่งโรจน์และความตกต่ำ, ความรุ่งเรืองและความตกอับ,baik buruk gagal sukses,величие и падение,兴亡盛衰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥망성쇠 (흥망성쇠) 흥망성쇠 (흥망성쉐)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105)