🌟 흥망성쇠 (興亡盛衰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥망성쇠 (
흥망성쇠
) • 흥망성쇠 (흥망성쉐
)
🌷 ㅎㅁㅅㅅ: Initial sound 흥망성쇠
-
ㅎㅁㅅㅅ (
흥망성쇠
)
: 잘되어 발전하거나 왕성해지는 것과 잘못되어 망하거나 약해지는 것.
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG VONG THÀNH BẠI: Cái được phát triển tốt hoặc trở nên hưng thịnh và cái bị sai lầm rồi bị hỏng hoặc bị kém đi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Tìm đường (20)