🌟 명제 (命題)

Danh từ  

1. 어떤 문제에 대한 논리적 판단 내용과 주장을 나타낸 짧은 문장.

1. MỆNH ĐỀ: Câu ngắn thể hiện chủ trương và nội dung phán đoán một cách lô gic về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복합 명제.
    A compound proposition.
  • Google translate 부정 명제.
    Negative proposition.
  • Google translate 명제가 도출되다.
    A proposition is drawn up.
  • Google translate 명제가 주어지다.
    A proposition is given.
  • Google translate 명제를 증명하다.
    Prove the proposition.
  • Google translate 명제가 참이면서 동시에 거짓일 수는 없다.
    One proposition cannot be true and false at the same time.
  • Google translate 그 철학자는 이 명제를 증명하는 데 몇 년을 바쳤다.
    The philosopher devoted years to proving this proposition.

명제: proposition,めいだい【命題】,proposition, thèse,proposición,قَضِيّة  (منطق),тодорхойлолт, теором,mệnh đề,ข้อวินิจฉัย,tesis, disertasi,положение; тезис; суждение,命题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명제 (명ː제)
📚 Từ phái sinh: 명제적: 명제와 같이 참, 거짓을 판단할 수 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 명제 (命題) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)