🌟 정가 (政街)

Danh từ  

1. 정치가들이 모여서 정치와 관련된 활동을 하는 곳. 또는 그런 사회.

1. GIỚI CHÍNH TRỊ: Nơi các chính trị gia tập trung lại và hoạt động liên quan đến chính trị. Hoặc xã hội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 정가는 신당 창당 문제로 시끄럽다.
    These days, the political world is noisy over the issue of creating a new party.
  • Google translate 지난주에는 국회의원의 성희롱 사건이 정가를 뒤흔들었다.
    Last week, a sexual harassment case by a lawmaker rocked the political landscape.
  • Google translate 선거 때가 되니 정가에서 많은 소문들이 흘러나오기 시작한다.
    When it's election time, a lot of rumours begin to flow out of the political circle.

정가: political community; political scene,せいかい【政界】,milieu politique,círculo político,دوائر سياسية,улс төрийн тавцан,giới chính trị,ที่ทำการพักการเมือง,dunia politik, masyarakat politik,политическая арена,政界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정가 (정가)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8)