🌟 돌변하다 (突變 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌변하다 (
돌변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌변(突變): 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변함.
🗣️ 돌변하다 (突變 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 돌변하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99)