🌟 행세 (行世)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행세 (
행세
)
📚 Từ phái sinh: • 행세하다(行世하다): 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행하다., 사람들 사이에 어울…
🗣️ 행세 (行世) @ Ví dụ cụ thể
- 못난이 행세. [못난이]
- 응. 그래서 일부러 모자라게 못난이 행세를 하며 위기를 면했단다. [못난이]
- 대장 행세. [대장 (大將)]
- 갑부 행세. [갑부 (甲富)]
- 넝마주이 행세. [넝마주이]
- 미친놈 행세. [미친놈]
- 처녀 행세. [처녀 (處女)]
- 도덕군자 행세. [도덕군자 (道德君子)]
- 종주국 행세. [종주국 (宗主國)]
- 종주국으로 행세하다. [종주국 (宗主國)]
- 딴사람 행세. [딴사람]
- 주인장 행세. [주인장 (主人丈)]
- 고참 행세. [고참 (古參)]
- 서민 행세. [서민 (庶民)]
- 어른 행세. [어른]
- 졸부 행세. [졸부 (猝富)]
- 광인 행세. [광인 (狂人)]
- 양반 행세. [양반 (兩班)]
- 귀머거리 행세. [귀머거리]
- 거부 행세. [거부 (巨富)]
- 정말? 그럼 지금까지 거부 행세를 하고 다닌 거네. [거부 (巨富)]
- 선비 행세. [선비]
- 권력자 행세. [권력자 (權力者)]
- 기둥서방 행세. [기둥서방 (기둥書房)]
- 과객 행세. [과객 (過客)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 행세
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)