🌟 권력자 (權力者)

Danh từ  

1. 남을 복종시키거나 지배할 수 있는 사회적인 권리와 힘을 가진 사람.

1. KẺ QUYỀN LỰC: Người có sức mạnh hay quyền lợi xã hội có thể bắt phục tùng hoặc chi phối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절대적인 권력자.
    Absolute power.
  • Google translate 권력자 노릇.
    To be a powerful man.
  • Google translate 권력자 행세.
    The pretense of power.
  • Google translate 권력자의 야심.
    The ambition of the powerful.
  • Google translate 권력자의 눈 밖에 나다.
    Be out of the sight of the powerful.
  • Google translate 권력자가 되다.
    Become a powerful man.
  • Google translate 권력자를 의지하다.
    Rely on those in power.
  • Google translate 권력자에게 빌붙다.
    Borrow from those in power.
  • Google translate 권력자에게 저항하다.
    Resist the powerful.
  • Google translate 왕은 절대적인 힘을 가진 권력자가 되기 위해 막강한 군대를 키웠다.
    The king raised a powerful army to become a powerful man with absolute power.
  • Google translate 우리가 적에게 항복하고 나자 적군의 앞잡이가 돼서 권력자 노릇을 하는 자들이 생겨났다.
    When we surrendered to the enemy, we became the front men of the enemy and became powerful men.
  • Google translate 남들보다 돈이 좀 많다고 해서 대단한 권력자가 된 양 으스대는 김 노인을 좋아하는 사람은 없었다.
    No one liked an old man bragging as if he had become a great power just because he had more money than others.
  • Google translate 저렇게 사장님한테 아첨을 하는 자신이 부끄럽지 않을까요?
    Aren't you ashamed of yourself for flattering the boss like that?
    Google translate 김 부장은 원래 권력자에게는 옆 사람들이 보기 민망할 정도로 굽실거리잖아.
    Mr. kim is usually so obedient to those in power that it's embarrassing for the people next to him to see.
Từ đồng nghĩa 권력가(權力家): 남을 복종시키거나 지배할 수 있는 사회적인 권리와 힘을 가진 사람.

권력자: man in power,けんりょくしゃ【権力者】,personne d’influence,hombre de poder, hombre poderoso,صاحب قوة,эрх мэдэлтэн, төрийн эрх мэдэлтэн, нөлөө бүхий хүн, хүчирхэг хүн,kẻ quyền lực,ผู้มีอำนาจ, ผู้ครองอำนาจ, ผู้ถืออำนาจ,penguasa,властный человек; влиятельный человек; держатель власти,当权者,掌权者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권력자 (궐력짜)

🗣️ 권력자 (權力者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)