🌟 권력자 (權力者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권력자 (
궐력짜
)
🗣️ 권력자 (權力者) @ Ví dụ cụ thể
- 전지전능한 권력자. [전지전능하다 (全知全能하다)]
- 나는 자리 하나 가져 보겠다고 온갖 수모를 참고 권력자 주변에서 얼씬했다. [얼씬하다]
- 실각한 권력자. [실각하다 (失脚하다)]
- 막후 권력자. [막후 (幕後)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 권력자
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)