🌟 넝마주이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넝마주이 (
넝마주이
)
🌷 ㄴㅁㅈㅇ: Initial sound 넝마주이
-
ㄴㅁㅈㅇ (
낭만주의
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 경향이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÃNG MẠN: Khuynh hướng hoặc thái độ đối với sự vật mang tính lý tưởng và cảm tính chứ không sát với hiện thực. -
ㄴㅁㅈㅇ (
넝마주이
)
: 헌 옷이나 헌 이불, 헌 종이 등을 주워 모아 팔아서 돈을 버는 사람. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN ĐỒ CŨ, VIỆC BÁN ĐỒ CŨ: Người thu nhặt quần áo cũ, mền gối cũ, giấy cũ bán kiếm tiền. Hay là việc thu nhặt đồ cũ để bán.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)