🌟 넝마주이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넝마주이 (
넝마주이
)
🌷 ㄴㅁㅈㅇ: Initial sound 넝마주이
-
ㄴㅁㅈㅇ (
낭만주의
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 경향이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÃNG MẠN: Khuynh hướng hoặc thái độ đối với sự vật mang tính lý tưởng và cảm tính chứ không sát với hiện thực. -
ㄴㅁㅈㅇ (
넝마주이
)
: 헌 옷이나 헌 이불, 헌 종이 등을 주워 모아 팔아서 돈을 버는 사람. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN ĐỒ CŨ, VIỆC BÁN ĐỒ CŨ: Người thu nhặt quần áo cũ, mền gối cũ, giấy cũ bán kiếm tiền. Hay là việc thu nhặt đồ cũ để bán.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97)