🌟 딴사람

Danh từ  

1. 모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람.

1. NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딴사람 행세.
    Acting like someone else.
  • Google translate 딴사람이 되다.
    Become a different person.
  • Google translate 딴사람과 같다.
    Same as someone else.
  • Google translate 딴사람으로 변하다.
    Turn into someone else.
  • Google translate 딴사람인 척하다.
    Pretend to be someone else.
  • Google translate 그 배우는 평소에는 내성적이지만 영화 속에서는 딴사람으로 변신하며 프로 정신을 발휘한다.
    The actor is usually introverted, but in the movie he transforms himself into a different person and displays a professional spirit.
  • Google translate 십 년 만에 초등학교 동창을 만난 유민이는 예전보다 홀쭉해진 친구의 모습에 아예 딴사람이 되었다며 감탄했다.
    Meeting an elementary school classmate for the first time in 10 years, yoomin was amazed by her slimmer friend.

딴사람: different person,べつじん【別人】,autre,otra persona, hombre diferente,شخص مختلف,өөр хүн,người khác, người khác lạ, người thay đổi,คนที่ไม่เหมือนเดิม, คนที่เปลี่ยนไป, คนที่เปลี่ยนไปเป็นคนละคน,orang lain, orang baru,другой человек,判若两人,另外一个人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴사람 (딴사람)

🗣️ 딴사람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)