🌟 딴사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딴사람 (
딴사람
)
🗣️ 딴사람 @ Ví dụ cụ thể
- 와, 이렇게 본때 있게 차려입으니 딴사람 같네. [본때 (本때)]
- 평소에는 얌전하더니 카메라 앞에서는 전혀 딴사람 같군요. [이중성 (二重性)]
🌷 ㄸㅅㄹ: Initial sound 딴사람
-
ㄸㅅㄹ (
딴사람
)
: 모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra. -
ㄸㅅㄹ (
딴소리
)
: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống được đưa ra. -
ㄸㅅㄹ (
딴살림
)
: 본래 살던 집에서 독립하여 따로 사는 살림.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG KHÁC, CUỘC SỐNG RIÊNG BIỆT: Cuộc sống sống tách biệt và độc lập khỏi căn nhà đã từng sống. -
ㄸㅅㄹ (
떡시루
)
: 떡을 찌는 데 쓰는, 바닥에 작은 구멍이 여러 개 뚫려 있는 둥근 질그릇.
Danh từ
🌏 TTEOKSIRU; BÁT ĐỒ BÁNH: Bát sành hình tròn có đục một số lỗ nhỏ ở dưới đáy dùng để đồ bánh.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121)