🌟 딴사람

Danh từ  

1. 모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람.

1. NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딴사람 행세.
    Acting like someone else.
  • 딴사람이 되다.
    Become a different person.
  • 딴사람과 같다.
    Same as someone else.
  • 딴사람으로 변하다.
    Turn into someone else.
  • 딴사람인 척하다.
    Pretend to be someone else.
  • 그 배우는 평소에는 내성적이지만 영화 속에서는 딴사람으로 변신하며 프로 정신을 발휘한다.
    The actor is usually introverted, but in the movie he transforms himself into a different person and displays a professional spirit.
  • 십 년 만에 초등학교 동창을 만난 유민이는 예전보다 홀쭉해진 친구의 모습에 아예 딴사람이 되었다며 감탄했다.
    Meeting an elementary school classmate for the first time in 10 years, yoomin was amazed by her slimmer friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴사람 (딴사람)

🗣️ 딴사람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121)