🌟 기둥서방 (기둥 書房)

Danh từ  

1. 기생이나 창녀에게 빌붙어 영업을 도와주며 남편처럼 지내는 사내.

1. MA CÔ: Người đàn ông sống bám và giúp đỡ cho hạng gái bán hoa hay gái gọi như chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기둥서방 노릇.
    To serve as a pillar-wester.
  • Google translate 기둥서방 행세.
    Pretending to be a pillar-wester.
  • Google translate 기둥서방이 되다.
    Become a pillar-wester.
  • Google translate 기둥서방을 두다.
    Keep a post-surface.
  • Google translate 기둥서방으로 삼다.
    Make a column of westerns.
  • Google translate 예전에 기생들은 남편 노릇을 하는 기둥서방을 하나씩 두었다.
    In the old days, gisaengs had one husband, one husband, one husband.
  • Google translate 경제적 능력이 없는 그는 기생의 기둥서방이 되기를 자처했다.
    Without economic ability, he claimed to be a gisaeng pillar husband.
  • Google translate 조선 시대에 기둥서방은 기생의 일을 도와주고 자신은 놀고먹으며 지냈다.
    During the joseon dynasty, the pillars helped gisaeng do their jobs and spent their time playing and eating.
Từ đồng nghĩa 포주(抱主): 기생이나 창녀에게 빌붙어 영업을 도와주며 남편처럼 지내는 사내., 창녀를 …

기둥서방: gidungseobang,じょうふ【情夫】。ひも【紐】,maquereau, proxénète, souteneur, mac,proxeneta,قواد,дууч эмийн хань бараа бологч,ma cô,แมงดา(คำเปรียบเทียบ), พ่อเล้า, ชายที่อาศัยน้ำพักน้ำแรงของผู้หญิงโสเภณีดำรงชีวิต,muncikari, germo,,男老鸨,妓夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기둥서방 (기둥서방)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82)