🌟 시장 (市長)

☆☆   Danh từ  

1. 시를 다스리는 최고 책임자.

1. THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장 선거.
    The mayoral election.
  • Google translate 시장 후보.
    Mayoral candidate.
  • Google translate 시장이 되다.
    Become mayor.
  • Google translate 시장을 뽑다.
    Select a market.
  • Google translate 시장으로 선출되다.
    Elected mayor.
  • Google translate 시장을 뽑는 선거가 내일로 다가왔다.
    The election to elect the mayor is just around the corner tomorrow.
  • Google translate 전임 시장과 달리 이번 시장은 시민들이 바라는 것들을 잘 알고 있다.
    Unlike his predecessor, this mayor knows what citizens want.
  • Google translate 이번에 뽑힌 시장에 대한 시민들의 관심이 높습니다.
    Citizens are very interested in the new market.
    Google translate 지역 경제를 살려 주길 바라기 때문이죠.
    Because we want to save the local economy.

시장: mayor,しちょう【市長】,maire,alcalde, alcaldesa,عمدة,хотын дарга, хотын захирагч,thị trưởng,นายกเทศมนตรี,walikota,мэр (города),市长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시장 (시ː장)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 시장 (市長) @ Giải nghĩa

🗣️ 시장 (市長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67)