🌟 틈새시장 (틈새 市場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈새시장 (
틈새시장
)
🌷 ㅌㅅㅅㅈ: Initial sound 틈새시장
-
ㅌㅅㅅㅈ (
틈새시장
)
: 비슷한 상품이 많지만 수요자가 원하는 바로 그 상품이 없어서 공급이 틈새처럼 비어 있는 시장.
Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG TRỐNG: Thị trường nơi phần cung bị bỏ trống như khe hở vì không có hàng hóa theo đúng nhu cầu của người tiêu dùng, mặc dù có nhiều hàng hóa tương tự.
• Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)