🌟 틈새시장 (틈새 市場)

Danh từ  

1. 비슷한 상품이 많지만 수요자가 원하는 바로 그 상품이 없어서 공급이 틈새처럼 비어 있는 시장.

1. THỊ TRƯỜNG TRỐNG: Thị trường nơi phần cung bị bỏ trống như khe hở vì không có hàng hóa theo đúng nhu cầu của người tiêu dùng, mặc dù có nhiều hàng hóa tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틈새시장을 공략하다.
    Attack niche markets.
  • Google translate 틈새시장을 노리다.
    Aim for a niche market.
  • Google translate 틈새시장을 파고들다.
    Dig into niche markets.
  • Google translate 틈새시장을 장악하다.
    Seize the niche market.
  • Google translate 그 식당은 분식을 특별한 요리로 내놓아 틈새시장을 장악했다.
    The restaurant took control of the niche market with its special dishes.
  • Google translate 우리 회사는 아이디어 상품을 개발하여 틈새시장을 파고들었다.
    Our company dug into the niche market by developing idea products.
  • Google translate 요즘 저가 항공사가 인기라며?
    I heard low-cost airlines are popular these days.
    Google translate 응. 틈새시장을 노려 합리적인 가격으로 승부를 거는 거지.
    Yes. we're going for a niche market and betting on a reasonable price.

틈새시장: niche market,ニッチマーケット。ニッチしじょう【ニッチ市場】。すきましじょう【隙間市場】,marché de niche,nicho de mercado,سوق متخصّصه، سوق خاصّة، سوق شقّ,завсрын зах зээл,thị trường trống,ตลาดเฉพาะ, ตลาดที่มีกลุ่มเป้าหมาย, ตลาดที่ขายสินค้าให้กับคนเฉพาะกลุ่ม,pasar kaget,нишевой рынок,利基市场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈새시장 (틈새시장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)