🌟 행보하다 (行步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행보하다 (
행보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 행보(行步): 걸음을 걸음. 또는 그 걸음., 어떤 곳까지 걸어서 가거나 다녀옴., 어떤…
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 행보하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)