🌟 행보하다 (行步 하다)

Động từ  

1. 걸음을 걷다.

1. BƯỚC ĐI: Bước những bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행보하는 사람들.
    The people who walk.
  • Google translate 행보하기 어렵다.
    Hard to move.
  • Google translate 씩씩하게 행보하다.
    Be brave.
  • Google translate 천천히 행보하다.
    Slowly move.
  • Google translate 혼자 행보하다.
    Walk alone.
  • Google translate 후보자들은 거리를 행보하며 지나가는 사람들에게 선거 유세를 하였다.
    The candidates strolled the streets and stumped the passers-by.
  • Google translate 등산길이 험해 행보하기가 어려워서 산 정상에 오르는 데 시간이 많이 걸렸다.
    Climbing to the top of the mountain took a long time because the hiking trail was rough and difficult to walk on.

행보하다: walk; step,ほこうする【歩行する】。こうほする【行歩する】,marcher à pied,dar pasos,يمشي,алхах, явган алхах,bước đi,เดิน, ก้าว,berjalan, melangkah,шагать; идти,行步,行走,

2. 어떤 곳까지 걸어서 가거나 다녀오다.

2. ĐI BỘ: Đi bộ đến nơi nào đó hoặc trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행보하기를 꺼리다.
    Be reluctant to move.
  • Google translate 먼 길을 행보하다.
    Walk a long way.
  • Google translate 먼 곳까지 행보하다.
    Walk far away.
  • Google translate 민준이는 먼 곳까지 행보하여 찾아온 고향 친구를 반갑게 맞았다.
    Minjun was glad to meet his hometown friend who had traveled far away.
  • Google translate 위험한 동물이 나온다고 하여 마을 주민들은 깊은 산속에 행보하기를 꺼렸다.
    The villagers were reluctant to walk deep in the mountains because dangerous animals were coming out.

3. 어떤 목표를 향해 나아가다.

3. BƯỚC ĐI: Hướng đến và tiến tới mục tiêu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행보하는 모습.
    The way you walk.
  • Google translate 거침없이 행보하다.
    To walk without hesitation.
  • Google translate 본격적으로 행보하다.
    Take action in earnest.
  • Google translate 빠르게 행보하다.
    Make a quick move.
  • Google translate 앞으로 행보하다.
    Move forward.
  • Google translate 적극적으로 행보하다.
    Actively move.
  • Google translate 남북이 힘을 합쳐 통일을 향해 행보하는 모습이 기대된다.
    We look forward to seeing the two koreas work together toward reunification.
  • Google translate 우리 회사는 급변하는 시장 상황에 맞추어 빠르게 행보하였다.
    Our company made rapid strides in keeping with the rapidly changing market conditions.

4. 어떤 곳으로 장사하러 다니다.

4. LAI VÃNG, LUI TỚI: Đi lại nơi nào đó để buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행보하는 상인.
    A peddler.
  • Google translate 행보하느라 분주하다.
    Busy in walking.
  • Google translate 행보하러 나가다.
    Go out for a walk.
  • Google translate 행보하러 나서다.
    Step out for a walk.
  • Google translate 시장으로 행보하다.
    Walk to the market.
  • Google translate 상인들은 전국의 시장으로 행보하느라 분주하였다.
    Merchants were busy marching to markets across the country.
  • Google translate 장사꾼들이 보따리를 어깨에 둘러메고 장에 행보하러 나섰다.
    Merchants went out to march on the market with their bags on their shoulders.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행보하다 (행보하다)
📚 Từ phái sinh: 행보(行步): 걸음을 걸음. 또는 그 걸음., 어떤 곳까지 걸어서 가거나 다녀옴., 어떤…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)