🌟 필요성 (必要性)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요성 (
피료썽
)
🗣️ 필요성 (必要性) @ Ví dụ cụ thể
- 각성할 필요성. [각성하다 (覺醒하다)]
- 무력행사의 필요성. [무력행사 (武力行使)]
- 쇄신의 필요성. [쇄신 (刷新)]
- 필요성 앞. [앞]
🌷 ㅍㅇㅅ: Initial sound 필요성
-
ㅍㅇㅅ (
필요성
)
: 꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
편입생
)
: 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH VÀO HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không nhập học lớp đầu tiên của trường học mà xen vào lớp nào đó. -
ㅍㅇㅅ (
피엑스
)
: 군부대 안에 있는 매점.
Danh từ
🌏 PX: Căn tin ở trong quân đội. -
ㅍㅇㅅ (
필연성
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 요소나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất hay yếu tố kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật không thể không trở thành như vậy. -
ㅍㅇㅅ (
필요시
)
: 꼭 있어야 할 때.
Danh từ
🌏 KHI CẦN THIẾT, LÚC CẦN: Khi nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
포용성
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO DUNG: Tính chất đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
• Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197)