🌟 필요시 (必要時)

Danh từ  

1. 꼭 있어야 할 때.

1. KHI CẦN THIẾT, LÚC CẦN: Khi nhất thiết phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필요시 연락 바람.
    Contact me if necessary.
  • Google translate 필요시 투입하다.
    Put it in if necessary.
  • Google translate 필요시에 말하다.
    Speak when necessary.
  • Google translate 필요시 추가 인력을 요청하시면 즉시 보내드립니다.
    If you need additional personnel, we will send it to you immediately.
  • Google translate 그는 필요시 언제라도 당당히 자신의 요구를 밝힌다.
    He proudly announces his demands whenever necessary.
  • Google translate 필요시에는 부담 갖지 말고 언제든 전화해.
    Feel free to call me whenever you need me.
    Google translate 네, 감사합니다. 어려운 일 있으면 연락 드릴게요.
    Yes, thank you. i'll contact you if there's anything difficult.
  • Google translate 민준이는 평소에는 연락도 안 하면서 부탁할 일 있을 때만 연락하잖아.
    Min-joon usually doesn't contact me, but only when he has a favor to ask.
    Google translate 맞아. 자기 필요시에만 친구들 찾는 거 보면 정 떨어져.
    That's right. i'm so disgusted to see you looking for friends only when you need them.

필요시: time of need; being when necessary; being in case of necessity,ひつようじ【必要時】,en cas de besoin, en cas de nécessité, si besoin,en caso necesario, en el momento necesario,فترة ضروريّة,хэрэгцээтэй үе, шаардлагатай үе,khi cần thiết, lúc cần,ตอนที่จำเป็น, เวลาที่จำเป็น, ตอนที่ต้องการ, เวลาที่ต้องการ,saat dibutuhkan, saat diperlukan,при необходимости,必要时,必要的时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필요시 (피료시)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105)