🌟 필요시 (必要時)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요시 (
피료시
)
🌷 ㅍㅇㅅ: Initial sound 필요시
-
ㅍㅇㅅ (
필요성
)
: 꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
편입생
)
: 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH VÀO HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không nhập học lớp đầu tiên của trường học mà xen vào lớp nào đó. -
ㅍㅇㅅ (
피엑스
)
: 군부대 안에 있는 매점.
Danh từ
🌏 PX: Căn tin ở trong quân đội. -
ㅍㅇㅅ (
필연성
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 요소나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất hay yếu tố kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật không thể không trở thành như vậy. -
ㅍㅇㅅ (
필요시
)
: 꼭 있어야 할 때.
Danh từ
🌏 KHI CẦN THIẾT, LÚC CẦN: Khi nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
포용성
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO DUNG: Tính chất đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
• Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)