🌟 농산물 (農産物)

☆☆   Danh từ  

1. 쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건.

1. NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM, SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau củ, hoa quả, gạo lúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물 수입.
    Import of agricultural products.
  • Google translate 농산물 수출.
    Export agricultural products.
  • Google translate 농산물 시장.
    Agricultural markets.
  • Google translate 농산물 유통.
    The distribution of agricultural products.
  • Google translate 농산물을 가공하다.
    Process agricultural products.
  • Google translate 농산물을 내다 팔다.
    To sell agricultural products.
  • Google translate 농산물을 판매하다.
    Sell agricultural products.
  • Google translate 장마 때문에 모든 농산물의 가격이 올랐다.
    The monsoon has pushed up prices for all agricultural products.
  • Google translate 할아버지는 추석 때마다 가장 좋은 농산물만을 골라 차례 상에 올리셨다.
    Grandfather picked only the best produce for every chuseok and put it on the table.
  • Google translate 백화점에 우리나라에서 재배되지 않는 열대 과일이 많더라.
    There are many tropical fruits in the department store that are not grown in korea.
    Google translate 수입 농산물의 종류가 점차 느는 것 같아.
    I think the types of imported agricultural products are gradually increasing.

농산물: produce,のうさんぶつ【農産物】。さくもつ【作物】,produit agricole,producto agrícola,المحاصيل الزراعية,газар тариалангийн бүтээгдэхүүн,nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp,ผลิตภัณฑ์ทางการเกษตร, ผลผลิตทางการเกษตร, ผลิตผลทางการเกษตร,hasil pertanian,сельскохозяйственная продукция; продукты сельского хозяйства,农产品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농산물 (농산물)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế  

🗣️ 농산물 (農産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121)