🌟 직판장 (直販場)

Danh từ  

1. 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.

1. CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물 직판장.
    A farmers' market.
  • Google translate 수산물 직판장.
    A fish market.
  • Google translate 직판장 개장.
    Direct market opening.
  • Google translate 직판장 행사.
    Direct sales event.
  • Google translate 직판장 가격.
    Direct selling price.
  • Google translate 직판장을 개장하다.
    Open a direct market.
  • Google translate 직판장에 가다.
    Go to the direct market.
  • Google translate 직판장에서 사다.
    Buy at a direct market.
  • Google translate 직판장에서 팔다.
    Sell in a direct market.
  • Google translate 우리는 수확한 농산물을 직판장에 가져가 손님들에게 팔았다.
    We took the harvested produce to the direct market and sold it to our guests.
  • Google translate 지수는 직판장에 가면 물건을 싼 가격으로 살 수 있다고 알려 주었다.
    Jisoo informed me that if i go to a direct market, i can buy things at a low price.

직판장: direct outlet,ちょくはんてん【直販店】。ちょくはんじょう【直販場】,marché de vente directe,mercado de venta directa,سوق بيع مباشر,шууд худалдааны газар, шууд худалдааны зах,chợ đầu mối,สถานที่จำหน่ายสินค้าตรง, ตลาดจำหน่ายสินค้าตรง,tempat menjual langsung,рынок прямых продаж,直销市场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직판장 (직판장)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)