🌟 직판장 (直販場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직판장 (
직판장
)
🌷 ㅈㅍㅈ: Initial sound 직판장
-
ㅈㅍㅈ (
재판정
)
: 다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại. -
ㅈㅍㅈ (
직판장
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
Danh từ
🌏 CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅈ (
장판지
)
: 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót. -
ㅈㅍㅈ (
진폐증
)
: 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
• Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)