🌟 진폐증 (塵肺症)

Danh từ  

1. 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.

1. BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진폐증 검사.
    Examination of pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증 예방.
    Prevention of pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증 원인.
    Cause of pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증 증상.
    Symptoms of pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증을 앓다.
    Suffer from pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증을 치료하다.
    Treat pneumoconiosis.
  • Google translate 진폐증에 걸리다.
    Suffer from pneumoconiosis.
  • Google translate 광산에서 일하던 아버지는 진폐증에 걸렸다.
    My father, who worked in the mine, suffered from pneumoconiosis.
  • Google translate 공사장에서 일하는 민준이는 정기적으로 진폐증 검사를 받았다.
    Min-jun, who works at the construction site, was regularly examined for pneumoconiosis.
  • Google translate 시멘트 공장 옆 동네 사람들이 진폐증에 걸렸대.
    People in the neighborhood next to the cement factory have pneumoconiosis.
    Google translate 그렇게 먼지가 날리더니 옆 동네에까지 영향을 줬나 봐.
    It must have affected the neighborhood after all that dust.

진폐증: pneumoconiosis,じんぱい【塵肺】,pneumoconiose,neumoconiosis,تغبُّر الرئة,уушгины тоосжилт,bệnh đen phổi, bệnh bụi phổi,โรคฝุ่นจับปอด, ภาวะฝุ่นจับปอด,pneumokoniosis,пневмокониоз,尘肺病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진폐증 (진폐쯩) 진폐증 (진페쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59)