🌟 진폐증 (塵肺症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진폐증 (
진폐쯩
) • 진폐증 (진페쯩
)
🌷 ㅈㅍㅈ: Initial sound 진폐증
-
ㅈㅍㅈ (
재판정
)
: 다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại. -
ㅈㅍㅈ (
직판장
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
Danh từ
🌏 CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅈ (
장판지
)
: 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót. -
ㅈㅍㅈ (
진폐증
)
: 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59)