🌟 장판지 (壯版紙)

Danh từ  

1. 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.

1. GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 장판지.
    Thick cardboard.
  • Google translate 비싼 장판지.
    Expensive cardboard.
  • Google translate 장판지를 갈다.
    Replacing the billboard.
  • Google translate 장판지를 깔다.
    Lay a billboard.
  • Google translate 장판지를 바르다.
    Brush with cardboard.
  • Google translate 벽지로 도배를 마치고 바닥에는 장판지를 발랐다.
    Wrapping up with wallpaper and applying a long-sleeved paper to the floor.
  • Google translate 새로 이사한 집의 방바닥이 더러워서 장판지를 새로 깔았다.
    The floor of the newly moved house was dirty, so i put a new wrapper on it.
  • Google translate 아이는 방바닥에 누워 장판지를 도화지 삼아 그림을 그려 놓았다.
    The child lay on the floor and painted a picture using a cardboard.
Từ đồng nghĩa 장판(壯版): 장판지를 깔거나 바른 방바닥., 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 …

장판지: floor-covering sheet,,papier de revêtement de sol,suelo laminado,ورق أرضية,шалны цаас,giấy lót sàn, giấy dán sàn,กระดาษปูพื้น, เสื่อน้ำมัน,kertas linoleum, linoleum,толстая промасленная бумага; линолеум,地板革,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장판지 (장판지)


🗣️ 장판지 (壯版紙) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)