🌟 장판지 (壯版紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장판지 (
장판지
)
🗣️ 장판지 (壯版紙) @ Giải nghĩa
- 지물포 (紙物鋪) : 벽지나 장판지 등의 온갖 종이를 파는 가게.
🌷 ㅈㅍㅈ: Initial sound 장판지
-
ㅈㅍㅈ (
재판정
)
: 다시 판단하여 결정함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁN QUYẾT: Việc phán xét và quyết định lại. -
ㅈㅍㅈ (
직판장
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
Danh từ
🌏 CHỢ ĐẦU MỐI: Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅈ (
장판지
)
: 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót. -
ㅈㅍㅈ (
진폐증
)
: 폐에 먼지가 쌓여 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐEN PHỔI, BỆNH BỤI PHỔI: Bệnh sinh ra do bụi tích tụ trong phổi. -
ㅈㅍㅈ (
전폭적
)
: 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82)