🌟 장판지 (壯版紙)

Danh từ  

1. 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.

1. GIẤY LÓT SÀN, GIẤY DÁN SÀN: Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 장판지.
    Thick cardboard.
  • 비싼 장판지.
    Expensive cardboard.
  • 장판지를 갈다.
    Replacing the billboard.
  • 장판지를 깔다.
    Lay a billboard.
  • 장판지를 바르다.
    Brush with cardboard.
  • 벽지로 도배를 마치고 바닥에는 장판지를 발랐다.
    Wrapping up with wallpaper and applying a long-sleeved paper to the floor.
  • 새로 이사한 집의 방바닥이 더러워서 장판지를 새로 깔았다.
    The floor of the newly moved house was dirty, so i put a new wrapper on it.
  • 아이는 방바닥에 누워 장판지를 도화지 삼아 그림을 그려 놓았다.
    The child lay on the floor and painted a picture using a cardboard.
Từ đồng nghĩa 장판(壯版): 장판지를 깔거나 바른 방바닥., 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장판지 (장판지)


🗣️ 장판지 (壯版紙) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)