🌟 영세하다 (零細 하다)

Tính từ  

1. 사업이나 살림의 규모가 매우 작고 가난하다.

1. NGHÈO NÀN, NHỎ BÉ: Quy mô của doanh nghiệp hay của cải quá nhỏ và nghèo nàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영세한 가게.
    A small shop.
  • Google translate 영세한 계층.
    Small strata.
  • Google translate 규모가 영세하다.
    Small in scale.
  • Google translate 업체가 영세하다.
    The company is small.
  • Google translate 자금이 영세하다.
    The funds are small.
  • Google translate 자본이 영세하다.
    Capital is small.
  • Google translate 회사가 영세하다.
    The company is small.
  • Google translate 해외 농산물 수입이 결정되자 국내의 영세한 농민들이 거세게 반발했다.
    Small farmers in korea strongly protested the decision to import foreign agricultural products.
  • Google translate 아버지의 회사는 비록 규모는 영세하지만 직원들의 성실함으로 꾸준한 수익을 내고 있다.
    My father's company, though small in size, makes steady profits with the sincerity of its employees.
  • Google translate 요즘 경제가 어려워서 사업하는 데 걱정이 많아요.
    The economy is in a bad shape these days, and i'm worried about doing business.
    Google translate 안 그래도 영세한 기업부터 차례로 문을 닫아 가고 있어요.
    We're closing down small businesses one after the other.

영세하다: petty; small,れいさいだ【零細だ】,petit, chétif,pequeño, pobre,صغير وفقير,жижиг, өчүүхэн, бага хэмжээний, ядарсан,nghèo nàn, nhỏ bé,เล็ก, ย่อย, ยากจน, อัตคัดขัดสน,kecil, miskin,малый,小规模,零碎,细小,小型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영세하다 (영세하다) 영세한 (영세한) 영세하여 (영세하여) 영세해 (영세해) 영세하니 (영세하니) 영세합니다 (영세함니다)
📚 Từ phái sinh: 영세(零細): 사업이나 살림의 규모가 매우 작고 가난함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)