🌟 영세 (零細)

Danh từ  

1. 사업이나 살림의 규모가 매우 작고 가난함.

1. NHỎ, TẦM THƯỜNG: Quy mô của doanh nghiệp hay của cải quá nhỏ và nghèo nàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영세 계층.
    The small classes.
  • Google translate 영세 기업.
    Small business.
  • Google translate 영세 농가.
    A small farmhouse.
  • Google translate 영세 농민.
    A small peasant.
  • Google translate 영세 상인.
    A small merchant.
  • Google translate 대형 슈퍼마켓이 들어서면서 동네의 영세 가게들이 문을 닫기 시작하였다.
    With the opening of a large supermarket, small shops in the neighborhood began to close.
  • Google translate 정부에서는 영세 농가를 도와주기 위하여 무료로 농기구를 대여해 주었다.
    The government lent farming tools for free to help small farmers.

영세: being petty; being small,れいさい【零細】,modicité, médiocrité,pequeño, menor, mezquino,فقر,жижиг, өчүүхэн, бага, ядарсан,nhỏ, tầm thường,ขนาดเล็ก, รายย่อย, ความยากจน, ความอัตคัดขัดสน,kecil, miskin,малый,小型,贫弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영세 (영세)
📚 Từ phái sinh: 영세하다(零細하다): 사업이나 살림의 규모가 매우 작고 가난하다.

🗣️ 영세 (零細) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67)