🌟 나사못 (螺絲 못)

Danh từ  

1. 못 표면에는 나선형으로 빙빙 돌아가며 홈이 나 있고, 못 머리에는 드라이버로 돌려 박을 수 있도록 홈이 나 있는 못.

1. ĐINH XOẮN: Cây đinh hình xoắn ốc có thể xoay tròn, có rãnh ở thân đinh, và có rãnh có thể xoay vít để đóng vào ở phần đầu đinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나사못이 돌아가다.
    Screws turn.
  • Google translate 나사못이 빠지다.
    Screws fall out.
  • Google translate 나사못을 끼우다.
    Insert a screw.
  • Google translate 나사못을 돌리다.
    Turn a screw.
  • Google translate 나사못을 박다.
    Screw in.
  • Google translate 나사못을 빼다.
    Pull the screw out.
  • Google translate 나사못을 조이다.
    Tighten the screw.
  • Google translate 영수는 기계에 박혀 있는 나사못을 드라이버로 하나하나 빼고 있었다.
    Young-soo was pulling each screw from the machine with a screwdriver.
  • Google translate 그는 두 개의 나무 판을 맞댄 다음 그 위에 나사못을 돌려 단단히 고정했다.
    He put the two wooden boards together and then turned the screw over them to secure it firmly.
  • Google translate 기계를 고정하던 나사못 하나가 풀려서 기계가 잘 돌아가지 않았다.
    One screw that was holding the machine loose and the machine didn't work well.
  • Google translate 승규는 드릴로 나무토막에 구멍을 뚫은 뒤 그 구멍에 나사못을 넣어 드라이버로 돌렸다.
    Seung-gyu drilled a hole in the wood piece and put a screw nail into the hole and turned it to the screwdriver.
  • Google translate 나무 판자를 본드로 붙이려고 하는데 본드가 잘 안 붙어.
    I'm trying to glue the wooden board together, but it doesn't stick well.
    Google translate 나사못으로 고정해 보는 건 어때?
    Why don't you screw it up?
Từ đồng nghĩa 나사(螺絲): 한 방향으로 비틀어 돌려 물체를 조이는 데 쓰는 홈이 파인 못.

나사못: screw; screw nail,ねじくぎ【ねじ釘】,vis,tornillo,مسمار لولبي,шураг, эрэгтэй хадаас,đinh xoắn,ตะปูควง, ตะปูเกลียว,sekrup,винт; болт; шуруп,螺丝钉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나사못 (나사몯) 나사못이 (나사모시) 나사못도 (나사몯또) 나사못만 (나사몬만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53)