🌟 나사못 (螺絲 못)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나사못 (
나사몯
) • 나사못이 (나사모시
) • 나사못도 (나사몯또
) • 나사못만 (나사몬만
)
🌷 ㄴㅅㅁ: Initial sound 나사못
-
ㄴㅅㅁ (
농산물
)
: 쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM, SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau củ, hoa quả, gạo lúa. -
ㄴㅅㅁ (
논설문
)
: 읽는 이를 설득하기 위하여 어떤 주제에 대한 자신의 생각이나 의견을 논리적으로 설명한 글.
☆
Danh từ
🌏 VĂN NGHỊ LUẬN: Bài viết giải thích một cách lô gic ý kiến hay suy nghĩ của bản thân về chủ đề nào đó để thuyết phục người đọc. -
ㄴㅅㅁ (
남성미
)
: 남성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NAM TÍNH: Vẻ đẹp toát ra từ tính cách hay thể trạng đặc trưng của phái nam. -
ㄴㅅㅁ (
나사못
)
: 못 표면에는 나선형으로 빙빙 돌아가며 홈이 나 있고, 못 머리에는 드라이버로 돌려 박을 수 있도록 홈이 나 있는 못.
Danh từ
🌏 ĐINH XOẮN: Cây đinh hình xoắn ốc có thể xoay tròn, có rãnh ở thân đinh, và có rãnh có thể xoay vít để đóng vào ở phần đầu đinh. -
ㄴㅅㅁ (
낙숫물
)
: 처마 끝에서 떨어지는 물.
Danh từ
🌏 GIỌT GIANH: Nước rơi từ mép mái hiên.
• Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53)