🌟 논설문 (論說文)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논설문 (
논설문
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Ngôn ngữ
🗣️ 논설문 (論說文) @ Giải nghĩa
- 기승전결 (起承轉結) : 논설문 등의 글을 짜임새 있게 짓는 형식.
🗣️ 논설문 (論說文) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 논설문 쓰기 대회의 주제는 무엇이었어? [논술하다 (論術하다)]
- 승규는 논설문 발표를 앞두고 주장에 대한 근거를 몇 가지 내용으로 구체화하였다. [구체화하다 (具體化하다)]
🌷 ㄴㅅㅁ: Initial sound 논설문
-
ㄴㅅㅁ (
농산물
)
: 쌀, 채소, 과일 등 농사를 지어서 얻은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG SẢN, NÔNG PHẨM, SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP: Những thứ thu được từ nghề trồng trọt như rau củ, hoa quả, gạo lúa. -
ㄴㅅㅁ (
논설문
)
: 읽는 이를 설득하기 위하여 어떤 주제에 대한 자신의 생각이나 의견을 논리적으로 설명한 글.
☆
Danh từ
🌏 VĂN NGHỊ LUẬN: Bài viết giải thích một cách lô gic ý kiến hay suy nghĩ của bản thân về chủ đề nào đó để thuyết phục người đọc. -
ㄴㅅㅁ (
남성미
)
: 남성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NAM TÍNH: Vẻ đẹp toát ra từ tính cách hay thể trạng đặc trưng của phái nam. -
ㄴㅅㅁ (
나사못
)
: 못 표면에는 나선형으로 빙빙 돌아가며 홈이 나 있고, 못 머리에는 드라이버로 돌려 박을 수 있도록 홈이 나 있는 못.
Danh từ
🌏 ĐINH XOẮN: Cây đinh hình xoắn ốc có thể xoay tròn, có rãnh ở thân đinh, và có rãnh có thể xoay vít để đóng vào ở phần đầu đinh. -
ㄴㅅㅁ (
낙숫물
)
: 처마 끝에서 떨어지는 물.
Danh từ
🌏 GIỌT GIANH: Nước rơi từ mép mái hiên.
• Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92)