🌟 자유화되다 (自由化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유화되다 (
자유화되다
) • 자유화되다 (자유화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅈㅇㅎㄷㄷ: Initial sound 자유화되다
-
ㅈㅇㅎㄷㄷ (
자유화되다
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ DO HÓA: Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53)