Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유화되다 (자유화되다) • 자유화되다 (자유화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
자유화되다
자유화뒈다
Start 자 자 End
Start
End
Start 유 유 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43)