🌟 자유화되다 (自由化 되다)

Động từ  

1. 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다.

1. ĐƯỢC TỰ DO HÓA: Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무역이 자유화되다.
    Trade liberalizes.
  • 수입이 자유화되다.
    Income is liberalized.
  • 여행이 자유화되다.
    Travel is liberalized.
  • 유통이 자유화되다.
    The distribution is liberalized.
  • 출입이 자유화되다.
    Access is liberalized.
  • 외국인 투자가 자유화되어 사람들은 경제가 발전할 것으로 기대했다.
    With foreign investment liberalized, people expected the economy to develop.
  • 대학 도서관 출입이 자유화된 후로 일반인들도 책을 빌려 볼 수 있게 되었다.
    After the university library was free to enter, the general public was able to borrow and read books.
  • 농산물 수입이 자유화되니 열대 과일도 먹을 수 있네.
    With the liberalization of agricultural imports, you can eat tropical fruits.
    그러게. 대형 마트에 가면 쉽게 구할 수 있어.
    Yeah. you can easily get it at a big mart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유화되다 (자유화되다) 자유화되다 (자유화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 자유화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43)