🌟 자유화되다 (自由化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유화되다 (
자유화되다
) • 자유화되다 (자유화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅈㅇㅎㄷㄷ: Initial sound 자유화되다
-
ㅈㅇㅎㄷㄷ (
자유화되다
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ DO HÓA: Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế.
• Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67)