🌟 자유화되다 (自由化 되다)

Động từ  

1. 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다.

1. ĐƯỢC TỰ DO HÓA: Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무역이 자유화되다.
    Trade liberalizes.
  • Google translate 수입이 자유화되다.
    Income is liberalized.
  • Google translate 여행이 자유화되다.
    Travel is liberalized.
  • Google translate 유통이 자유화되다.
    The distribution is liberalized.
  • Google translate 출입이 자유화되다.
    Access is liberalized.
  • Google translate 외국인 투자가 자유화되어 사람들은 경제가 발전할 것으로 기대했다.
    With foreign investment liberalized, people expected the economy to develop.
  • Google translate 대학 도서관 출입이 자유화된 후로 일반인들도 책을 빌려 볼 수 있게 되었다.
    After the university library was free to enter, the general public was able to borrow and read books.
  • Google translate 농산물 수입이 자유화되니 열대 과일도 먹을 수 있네.
    With the liberalization of agricultural imports, you can eat tropical fruits.
    Google translate 그러게. 대형 마트에 가면 쉽게 구할 수 있어.
    Yeah. you can easily get it at a big mart.

자유화되다: liberalize; be liberalized,じゆうかされる【自由化される】,être libéré, être libéralisé,ser liberalizado,يتحرّر مِن,чөлөөлөлт, чөлөөтэй болгох, чөлөөлөх,được tự do hóa,ถูกทำให้เป็นอิสระ, ถูกทำให้เป็นเสรี, ถูกทำให้เป็นอิสรเสรี, ถูกทำให้เป็นเสรีนิยม,bebas,либерализоваться,自由化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유화되다 (자유화되다) 자유화되다 (자유화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 자유화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67)