🌟 직판 (直販)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직판 (
직판
)
📚 Từ phái sinh: • 직판되다(直販되다): 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다. • 직판하다(直販하다): 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팔다.
🌷 ㅈㅍ: Initial sound 직판
-
ㅈㅍ (
지폐
)
: 종이로 만든 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GIẤY: Tiền được làm bằng giấy. -
ㅈㅍ (
지퍼
)
: 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó. -
ㅈㅍ (
제품
)
: 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy. -
ㅈㅍ (
작품
)
: 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra. -
ㅈㅍ (
재판
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp. -
ㅈㅍ (
점퍼
)
: 놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi. -
ㅈㅍ (
집필
)
: 직접 글을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ. -
ㅈㅍ (
점프
)
: 뛰어올라 높은 곳으로 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao. -
ㅈㅍ (
지표
)
: 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng... -
ㅈㅍ (
점포
)
: 물건을 파는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng. -
ㅈㅍ (
좌파
)
: 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ. -
ㅈㅍ (
제패
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực. -
ㅈㅍ (
전파
)
: 전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
• Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)